Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sabreur
/sɑ:'brə:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng ((cũng) beau sabreur)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content