Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sabre-rattling
/'seibərætliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự hăm dọa (sẽ dùng vũ lực)
his
speech
is
mere
sabre-rattling
bài nói của ông ta chỉ là hăm dọa suông
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content