Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sabre
/'seibə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ saber)
thanh kiếm (lưỡi hơi cong của kỵ binh hay để thi đấu)
* Các từ tương tự:
sabre-rattling
,
sabre-toothed tiger
,
sabretache
,
sabreur
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content