Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saboteur
/,sæbə'tɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saboteur
/ˌsæbəˈtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ phá hoại ngầm, kẻ hại ngầm
noun
plural -teurs
[count] :a person who destroys or damages something deliberately :a person who performs sabotage
The
car's
tires
were
slashed
by
saboteurs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content