Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự phá hoại ngầm; sự hại ngầm
    was the fire an accident or an act sabotage?
    vụ hỏa hoạn là một tai nạn hay một hành động phá hoại ngầm?
    Động từ
    phá hoại ngầm
    sabotage somebody's plans
    phá hoại ngầm kế hoạch của ai