Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật học)
    chồn mác-tét (ở bắc Âu và bắc Á có bộ lông rất quý)
    da lông chồn mác-tét
    a sable coat
    chiếc áo khoác bằng da lông chồn mác-tét
    Tính từ
    (thơ ca)
    đen; đen tối

    * Các từ tương tự:
    sablefish