Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sabbatical /sə'bætikl/  

  • Danh từ
    (cách viết khác sabbatic)
    kỳ phép (cho giáo sư nghỉ để đi nghiên cứu, tham quan…), sự nghỉ phép
    take a sabbatical
    nghỉ phép
    be on sabbatical
    đang nghỉ phép
    Tính từ
    a sabbatical term
    kỳ [nghỉ] phép