Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sabbatical
/sə'bætikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sabbatical
/səˈbætɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác sabbatic)
kỳ phép (cho giáo sư nghỉ để đi nghiên cứu, tham quan…), sự nghỉ phép
take
a
sabbatical
nghỉ phép
be
on
sabbatical
đang nghỉ phép
Tính từ
a
sabbatical
term
kỳ [nghỉ] phép
noun
plural -cals
a period of time during which someone does not work at his or her regular job and is able to rest, travel, do research, etc. [count]
Several
professors
will
be
taking
sabbaticals
this
year
.
She
recently
returned
to
work
after
a
two-year
sabbatical
from
her
acting
career
.
a
paid
sabbatical [
noncount
]
Several
professors
will
be
on
sabbatical
this
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content