Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số nhiều s-o-b's
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(thông tục)
    (viết tắt của son of a bitch) đồ chó đẻ0
    /'sɔft'pedl/
    Danh từ
    (âm nhạc)
    bàn đạp (pianô...)
    Ngoại động từ
    (thông tục)
    làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm cho bớt cường điệu
    Nội động từ
    (âm nhạc)
    ấn bàn đạp