Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rustproof
/'rʌst'fri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rustproof
/ˈrʌstˌpruːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không gỉ
adjective
protected against rusting
a
rustproof
pipe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content