Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [kêu] xào xạc, [kêu] sột soạt
    lá cây xào xạc trong làn gió thoảng
    chiếc áo lụa của cô ta kêu sột soạt mỗi khi cô vận động
    (Mỹ) ăn trộm (bò, ngựa đang thả cho ăn ngoài bãi)
    rustle up
    (khẩu ngữ)
    kiếm nhanh; cung cấp nhanh
    I'll try and rustle up something for you to eat
    tôi sẽ cố gắng kiếm nhanh cho anh cái gì để anh ăn
    Danh từ
    (số ít)
    tiếng xào xạc, tiếng sột soạt

    * Các từ tương tự:
    rustler, rustless