Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rusher
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rusher
/ˈrʌʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người xông tới
(Mỹ, bóng đá) trung phong
noun
plural -ers
[count] :someone or something that rushes especially; American football :a player who carries the ball during running plays
He
was
the
team's
leading
rusher
last
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content