Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
runway
/'rʌnwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
runway
/ˈrʌnˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường băng (ở sân bay)
noun
plural -ways
[count] a long strip of ground where airplanes take off and land
US :a raised structure along which models walk in a fashion show :catwalk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content