Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
runny
/'rʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
runny
/ˈrʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chảy (ở dạng lỏng hơn thường lệ)
runny
butter
bơ chảy
chảy nước ra (mũi, mắt)
she
wiped
the
baby's
runny
nose
chị ta lau nước mũi [chảy ra] cho đứa bé
adjective
runnier; -est
of a food :soft and with a lot of liquid
The
scrambled
eggs
are
runny.
The
pudding
is
runnier
than
I
like
it
.
having a thin flow of liquid flowing out
a
little
boy
with
a
runny
nose
My
eyes
felt
itchy
and
runny.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content