Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chảy (ở dạng lỏng hơn thường lệ)
    runny butter
    bơ chảy
    chảy nước ra (mũi, mắt)
    she wiped the baby's runny nose
    chị ta lau nước mũi [chảy ra] cho đứa bé