Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
running water
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :water that comes into a building through pipes
a
cabin
with
hot
and
cold
running
water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content