Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
running time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ times
[count, noncount] :the amount of time that a movie, performance, recording, etc., lasts from beginning to end
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content