Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

running mate /'rʌniŋmeit/  

  • (chính trị)
    ứng cử viên liên danh (ứng cử làm phó tổng thống cùng một người khác đứng tên ứng cử tổng thống)
    Reagan hãy còn phải chọn ứng cử viên liên danh với ông ta