Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

running jump /,rʌniŋ'dʒʌmp/  

  • sự nhảy có lấy đà
    take a running jump
    (thường dùng ở thức mệnh lệnh) (khẩu ngữ)
    xéo đi và thôi quấy rầy người khác
    nếu nó hỏi thêm anh bất cứ câu hỏi riêng tư nào thì hãy bảo nó xéo đi và thôi quấy rầy anh