Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
run back
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
running back
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại
(+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)
noun
plural ~ backs
[count] American football :a player who carries the football on running plays
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content