Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
runnel
/'rʌnl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
runnel
/ˈrʌnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dòng nước nhỏ
the
rain
ran
in
shallow
runnels
alongside
the
path
nước mưa chảy thành những dòng nước nhỏ dọc theo con đường
noun
plural -nels
[count] formal + literary :a small stream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content