Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rung chuyển
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Shake violently, quake
Động đất làm rung chuyển nhà cửa
An
earthquake
shook
violently
houses
and
buildings
Make a strong impact on
Làm rung chuyển dư luận
To
make
a
strong
impact
on
public
opinion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content