Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rune
/ru:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rune
/ˈruːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con chữ rune (một thứ chữ cái cổ)
dấu thần bí, dấu bí hiểm
noun
plural runes
[count] :any of the characters in the alphabets that were used in ancient times by people of Northern Europe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content