Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thành ngữ)
    bỏ trốn, chạy trốn
    a runaway child
    đứa bé chạy trốn
    lồng lên (ngựa); không theo tay lái (xe)
    a runaway lorry
    chiếc xe tải không theo điều khiển
    thắng một cách dễ dàng; xảy ra rất nhanh
    a runaway victory
    một chiến thắng dễ dàng
    Danh từ
    người bỏ trốn, người chạy trốn