Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
runaround
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
runaround
/ˈrʌnəˌraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ) sự trì hoãn
noun
the runaround
informal
If someone gives you the runaround or you get the runaround, you are not given the information or help that you need because someone will not answer your questions or deal with your problem directly.
I'm
tired
of
getting
the
runaround
from
your
customer
representatives
.
They
keep
giving
me
the
runaround.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content