Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
run-of-the-mill
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
run-of-the-mill
/ˌrʌnɚvðəˈmɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có gì đặc biệt; tầm thường
adjective
often disapproving :average or ordinary
a
run-of-the-mill
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content