Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
run-around
/'rʌnəraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
run-around
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
give somebody (get) the run-around
lừa dối ai (bị lừa dối)
he's
been
giving
his
wife
the
run-around
nó đã lừa dối vợ nó (ngủ với một người đàn bà khác)
noun
Every time he applied for help he was given the run-around
evasive
treatment
slip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content