Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    give somebody (get) the run-around
    lừa dối ai (bị lừa dối)
    he's been giving his wife the run-around
    nó đã lừa dối vợ nó (ngủ với một người đàn bà khác)