Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
run throught
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
chạy qua
đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)
gạch đi, xoá đi (chữ...)
xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)
phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)
thấm vào, thấm qua
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content