Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • chạy qua
    đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)
    gạch đi, xoá đi (chữ...)
    xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)
    phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)
    thấm vào, thấm qua