Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chạy ra
    chảy ra, tuôn ra, trào ra
    hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)
    hạn thuê của chúng ta đã hết
    tôi không thể kiên nhẫn được nữa
    cạn hết đồ dự trữ
    ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...)
    được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...)
    hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...)
    chạy đến kiệt sức
    (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy)
    đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)