Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tiếp tục chạy cứ chạy tiếp
    tiếp tục không ngừng
    trôi đi (thời gian)
    nói lem lém, nói luôn mồm
    dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)
    (ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)
    xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)