Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • chạy vào trong
    mắc vào, rơi vào
    mắc nợ
    rơi vào chỗ vô l
    va phải, đụng phải
    hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành
    ngẫu nhiên gặp
    đạt tới
    cuốn sách được xuất bản tới năm lần