Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rumple
/'rʌmpl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rumple
/ˈrʌmpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rumple
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm nhàu (quần áo…); làm bù, làm rối (tóc)
verb
rumples; rumpled; rumpling
[+ obj] :to make (something) messy or wrinkled
He
rumpled
her
hair
affectionately
.
verb
When she stood up, the back of her dress was all rumpled
Sometimes
rumple
up
wrinkle
crumple
crush
crease
fold
crinkle
dishevel
ruffle
tousle
scrunch
(
up
)
pucker
muss
(
up
)
mess
(
up
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content