Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Mỹ rumored)
    theo lời đồn; đồn đại
    vụ kết hôn mà người ta đồn đại giữa ông hoàng và cô vũ nữ thực tế có đâu
    it's rumoured that there'll be an election this year
    người ta đồn là năm nay sẽ có một cuộc bầu cử
    he is rumoured to have left the country
    người ta đồn là anh ta đã bỏ nước ra đi