Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rummy
/'rʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rummy
/ˈrʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lối chơi bài rumi
noun
[noncount] :a card game in which each player tries to collect groups of three or more cards - see also gin rummy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content