Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rummage sale
/'rʌmidʒseil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rummage sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
như jumble sale
xem
jumble sale
noun
plural ~ sales
[count] US :a sale of used items (such as old clothes or toys) especially to raise money for a church, school, charity, etc. - called also (Brit) jumble sale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content