Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruminative
/'ru:minətiv/
/'ru:mineitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruminative
/ˈruːməˌneɪtɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay ngẫm nghĩ, hay tự lự
a
ruminative
frown
nét cau mày tư lự
* Các từ tương tự:
ruminatively
adjective
[more ~; most ~] formal :showing careful thought about something :very thoughtful
The
poem
is
dark
and
ruminative.
She
was
in
a
ruminative
mood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content