Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruminate
/'ru:mineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruminate
/ˈruːməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(động vật) nhai lại
ngẫm nghĩ; nghiền ngẫm
ruminate
over
past
events
ngẫm nghĩ về những việc đã qua
verb
-nates; -nated; -nating
[no obj]
formal :to think carefully and deeply about something
The
question
got
us
ruminating
on
the
real
value
of
wealth
.
He
ruminated
over
/
about
the
implications
of
their
decision
.
technical of an animal :to bring up and chew again what has already been chewed and swallowed
a
ruminating
cow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content