Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rumbling
/'rʌmbliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rumbling
/ˈrʌmbəlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng ầm ầm; tiếng ùng ục
(thường số nhiều) lời đồn đại; lời than phiền lan truyền
rumbling
of
discontent
lời than phiền bất mãn
noun
plural -blings
[count] :a low, heavy, continuous sound or series of sounds
rumblings
of
thunder
usually singular
The
rumbling
of
the
thunder
frightened
the
cat
.
the
rumbling
of
distant
traffic
rumblings [plural] :written or spoken comments showing that people are unhappy about something
There
were
rumblings
about
rising
prices
.
the
rumblings
of
revolution
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content