Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rumble-tumble
/'rʌmbl'tʌmbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
xe chở cồng kềnh
sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content