Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rumble seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rumble seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi)
noun
plural ~ seats
[count] US old-fashioned :a seat in the back of a car that folds down and is not covered by the top
Rumble seats were most common in cars made during the 1920s and 1930s.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content