Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruler
/'ru:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruler
/ˈruːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ thống trị, kẻ cầm quyền
cái thước kẻ
* Các từ tương tự:
rulership
noun
plural -ers
[count] a person (such as a king or queen) who rules a country, area, group, etc.
a
summit
attended
by
a
number
of
rulers
from
around
the
world
a straight piece of plastic, wood, or metal that has marks on it to show units of length and that is used to measure things
This
ruler
shows
inches
and
centimeters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content