Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rule of thumb /,ru:ləv'θʌm/  

  • kinh nghiệm thực tế (không phải là theo sự tính toán chính xác)
    as a rough rule of thumb each £1000 you borrow will cost you £10 a month in repayments
    theo kinh nghiệm thực tế thì cứ vay 1000 bảng là mỗi tháng phải trả lại 10 bảng