Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ruination /ru:i'nei∫n/  

  • Danh từ
    sự đổ nát, sự tàn phá; nguyên nhân tan nát
    late frosts are ruination for the garden
    những đợt sương giá muộn là nguyên nhân tàn phá khu vườn
    sự phá sản; nguyên nhân phá sản
    you'll be the ruination of mespending all that money!
    tiêu hết cả món tiền ấy, anh làm tôi phá sản đấy!