Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rugrat
/ˈrʌgˌræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -rats
[count] US slang :a young child
a
mother
and
her
little
rugrats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content