Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rugger
/'rʌgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rugger
/ˈrʌgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
xem
Rugby
noun
plural -gers
[count] US informal :a person who plays rugby
college
ruggers
[noncount] Brit informal :rugby union
He
plays
rugger.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content