Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruffianism
/'rʌfjənizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content