Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruffed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruff
/ˈrʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có cổ khoang (chim, thú)
noun
plural ruffs
[count] a large, round collar of folded fabric that was worn by men and women in the 16th and 17th centuries
a mass of fur or feathers growing around or on the neck of an animal or bird
* Các từ tương tự:
ruffian
,
ruffle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content