Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rueful
/'ru:fl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rueful
/ˈruːfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hối tiếc
a
rueful
look
vẻ mặt hối tiếc
* Các từ tương tự:
ruefully
,
ruefulness
adjective
showing or feeling regret for something done
He
gave
me
a
rueful
smile
and
apologized
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content