Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rudimentary /,ru:di'mentri/  

  • Tính từ
    thô sơ
    some breeds of dog have only rudimentary tails
    một vài giống chó chỉ có đuôi ở dạng thô sơ
    (xấu) sơ đẳng
    a rudimentary knowledge of mechanics
    kiến thức sơ đẳng về cơ học