Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruderal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
mọc nới đổ nát (cây)
Danh từ
cây mọc nới đổ nát
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content